*/Giá xây nhà trọn gói được áp dụng kể từ ngày 01/07/2016 đến khi website cập nhập bảng giá mới.
STT |
GÓI |
Gói 1:Tiết kiệm |
Gói 2:Cơ bản |
Gói 3:Khá |
Gói:Khá+ |
Gói 2:Cao cấp |
4,70 tr/m2 | 5,20 tr/m2 | 5,40 tr/m2 | 5,95tr/m2 | 8,30tr/m2 | ||
1 | Đá 1×2 | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai | Đ.Nai |
2 | Cát BT | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
3 | Bê tông | Trộn tại CT | Trộn tại CT | Trộn tại CT | Thương phẩm | Thương phẩm |
4 | Cát xây | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
5 | Cát tô | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to | Hạt to |
6 | Xi măng | Holcim | Holcim | Holcim | Holcim | Holcim |
7 | Thép | VINAKYOEPOMINA | VINAKYOEPOMINA | VINAKYOEPOMINA | VINAKYOEPOMINA | VINAKYOEPOMINA |
8 | Gạch xây | Tuynel | Tuynel | Tuynel | Tuynel | Tuynel |
9 | Độ dày sàn | 8CM | 8CM | 8CM | 10CM | 10CM |
10 | Mác BT | 200 | 200 | 200 | 250 | 250 |
11 | Dây điện | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi |
12 | Cáp mạng | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco | Sino/Seco |
13 | Cáp TV | Sino | Sino | Sino | Sino | Sino |
14 | Nước nóng | Không | VICO | Bình minh | Bình minh | Vesbo |
15 | Nước thoát | Bình minh | Bình minh | Bình minh | Bình minh | Bình minh |
SƠN NƯỚC – SƠN DẦU | ||||||
16 | Sơn ngoại thất(JOTUN/DULUX) | Jotatought/ Maxilite | NIPPON JOTUN Dulux | NIPPON JOTUN Dulux | NIPPON JOTUN Dulux | NIPPON JOTUN Dulux |
17 | Sơn nội thất | Maxilite | Maxilite | Jotaplast-JOTUN | Lau chùi hiệu quả | 5 in 1 |
18 | Matit | Maxilitetech | Joton | Joton | Joton | NIPPON JOTUN Dulux |
19 | Sơn dầu | Bạch Tuyết | Bạch Tuyết | Bạch Tuyết | NIPPON JOTUN | NIPPON JOTUN |
GẠCH LÁT NỀN | ||||||
20 | Gạch nền nhà đ/m2 | 125 000 | 160 000 | 180 000 | 225 000 | 350 000 |
21 | Gạch nền sân, bc | 125 000 | 135 000 | 150 000 | 170 000 | 250 000 |
22 | Gạch nền WC | 100 000 | 135 000 | 150 000 | 170 000 | 250 000 |
GẠCH ỐP TƯỜNG | ||||||
23 | Ốp tường WC | 100 000 | 135 000 | 168 000 | 240 000 | 300 000 |
24 | Ốp tường bếp | 100 000 | 135 000 | 168 000 | 240 000 | 300 000 |
CẦU THANG | ||||||
25 | Đá bậc thang đồng/m2 | Tím mông cổ470 000 | Đen huế780 000 | Kim satrung 1 350 000 | Xà cừ xanh1 700 000 | Da báo1 900 000 |
26 | Trụ đề pa160x160x1200mm | Sồi trắng1 700 000 | Căm xe2 050 000 | Căm xe2 050 000 | Căm xe2 050 000 | Gõ đỏ2 700 000 |
27 | Tay vịn 6x8cm | Tràm320 000 | Căm xe420 000 | Căm xe420 000 | Căm xe420 000 | Gõ đỏ820 000 |
28 | Lan can sắt | 420 000 | 670 000 | 670 000 | 670 000 | 950 000 |
Hoặc con tiện gỗ | Sồi trắng420 000 | Căm xe670 000 | Căm xe670 000 | Căm xe670 000 | Gõ đỏ950 000 | |
TRẦN THẠCH CAO | ||||||
29 | Trần thạch cao (Tấm Vĩnh Tường:Grypoc) | Khung xương Tùng Châu | Khung xương Tùng Châu | Khung xương Tùng Châu | Khung xương Vĩnh Tường | Khung xương Vĩnh Tường |
CỔNG CHÍNH | ||||||
30 | Cổng | Sắt hộp 3x6cm Hoa sen 800 000 | Sắt hộp 4x8cm Hoa sen1 150 000 | Sắt hộp 3x9cm Hoa sen1 250 000 | Sắt hộp 5x10cm Hoa sen1 380 000 | Sắt 2 lớp cắt CNC2 700 000 |
31 | Tay nắm và khóa (bộ) | 500 000 | 1 000 000 | 1 000 000 | 1 300 000 | 2 000 000 |
CỬA ĐI | ||||||
32 | Cửa đi chính trệt 4 cánh | Sắt hộp 3x6cm Hoa Sen-Kính 5ly 800 000 | Sắt hộp 4x8cm Hoa Sen-Kính 8ly1 350 000 | Sắt hộp 4x8cm Hoa Sen-Kính 8ly1 350 000 | Sắt hộp 5x10cm Hoa Sen-Kính 8ly1 440 000 | EURO Window3 970 000 |
33 | Cửa đi ban công | Sắt hộp 3x6cm Hoa Sen-Kính 5ly 800 000 | Nhựa lõi thép-kính 5ly1 550 000 | Nhựa lõi thép-kính 5ly1 550 000 | Nhựa lõi thép-kính 8ly1 700 000 | EURO Window8 860 000 |
34 | Cửa đi phòng ngủ | Sồi | Căm xe | Căm xe | Căm xe | Gỗ |
35 | Cửa đi WC | Nhôm-kính 5ly | Nhựa giả gỗ | Nhựa giã gỗ | Căm xe | Gỗ |
36 | Khóa cửa phòng ngủ, WC | Trung Quốc120 000 | Việt Tiệp159 000 | Việt Tiệp159 000 | Việt Tiệp159 000 | Hefele390 000 |
37 | Khóa cửa đi chính – tay gạt | Việt Tiệp315 000 | Việt Tiệp590 000 | Việt Tiệp590 000 | Việt Tiệp650 000 | Koler1 100 000 |
CỬA SỔ | ||||||
38 | Cửa sổ | Nhôm – kính 5ly | Nhôm – kính 5ly | Nhôm – kính 5ly | Nhựa lõi thép-kính 5ly1 200 000 | EURO Window5 900 000 |
39 | Bông gió sắt cửa sổ | 350 000 | 400 000 | 400 000 | ||
40 | Mái+khung sắt(diện tích tối đa 8m2 ) | Polycabonate + khung sắt hộp 16mm | Kính 8ly cường lực + khung sắt hộp 25mm | Kính 8ly cường lực + khung sắt hộp 25mm | Kính 10ly cường lực + khung sắt hộp 25mm | Kính 10ly cường lực + khung sắt hộp 25mm |
BẾP | ||||||
41 | Đá bàn bếp | Tím Mông Cổ470 000 | Đen Huế780 000 | Kim Sa Trung1 350 000 | Marble1 700 000 | Marble1 900 000 |
42 | Tủ bếp trên | Sồi | Sồi | Căm xe | Căm xe | Căm xe |
43 | Tủ bếp dưới | Cánh tủ sồi | Sồi | Căm xe | Căm xe | Căm xe |
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG | ||||||
44 | Công tắc, ổ, cắm, CB, MCB, tủ điện | SINO | SINO | SINO | CLIPSAL phổ thông | PANASONIC |
45 | Đèn Neon 1,2m ( mỗi phòng 1 cái) | Commet bóng Philips | Commet bóng Philips | Commet bóng Philips | Panasonic | Commet bóng Philips |
46 | Đèn huỳnh quang 0.6m(WC) | Commet bóng Philips | Commet bóng Philips | Commet bóng Philips | Panasonic | Commet bóng Philips |
47 | Đèn downlight đ/cái | 100 000 | 160 000 | 160 000 | 280 000 | 720 000 |
48 | Đèn trang trí tường | 180 000 | 200 000 | 250 000 | 350 000 | 1 700 000 |
49 | Đèn cổng | 300 000 | 200 000 | 250 000 | 350 000 | 2 000 000 |
50 | Đèn ban công | 220 000 | 200 000 | 250 000 | 350 000 | 2 500 000 |
51 | Đèn chiếu tranh | 200 000 | 200 000 | 250 000 | 350 000 | 1 500 000 |
THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||||
52 | Lavabo đ/bộ | 320 000 | 400 000 | 805 000 | 1 420 000 | 2 210 000 |
53 | Phụ kiện lavabo: bộ xả, ống, dây cấp | 230 000 | 690 000 | 690 000 | 885 000 | 885 000 |
54 | Bàn cầu đ/bộ | 1 660 000 | 2 025 000 | 2 550 000 | 3 195 000 | 6 000 000 |
55 | Vòi tắm hoa sen | 300 000 | 1 390 000 | 1 535 000 | 1 535 000 | 11 000 000 |
56 | Vòi lavabo | 150 000 | 1 200 000 | 1 350 000 | 1 450 000 | 3 370 000 |
57 | Ru-mi-ne (ban công) | 100 000 | 100 000 | 100 000 | 100 000 | 100 000 |
58 | Hang xịt+T chia inox | 250 000 | 440 000 | 440 000 | 440 000 | 910 000 |
59 | Gương soi , móc, khay, hộp, xà bông, giấy VS | 780 000 | 965 000 | 965 000 | 1 650 000 | 4 230 000 |
60 | Phễu thu sàn | 55 000 | 55 000 | 55 000 | 200 000 | 720 000 |
61 | Van nước lạnh | 170 000 | 170 000 | 170 000 | 170 000 | 720 000 |
62 | Van nước nóng | 0 | 355 000 | 355 000 | 355 000 | 355 000 |
63 | Van một chiều | 213 000 | 213 000 | 213 000 | 213 000 | 213 000 |
64 | Máy bơm nước | 860 000 | 1 160 000 | 1 160 000 | 1 160 000 | 2 780 000 |
65 | Bồn inox | 2 900 000 | 3 300 000 | 3 900 000 | 3 900 000 | 4 450 000 |
66 | Chậu rửa chén | 825 000 | 1 100 000 | 1 300 000 | 1 850 000 | 3 400 000 |
67 | Vòi rửa chén | 300 000 | 575 000 | 775 000 | 875 000 | 1 075 000 |
VẬT LIỆU CHỐNG THẮM | ||||||
68 | Chống thắm ban công và WC | FLINKOTE | SIKAKOVA | SIKAKOVA | SIKAKOVA | SIKAKOVA |
LAN CAN-BAN BÔNG | ||||||
69 | Lan can-ban công | 450 000 | 450 000 | 450 000 | 1 400 000 | 1 400 000 |
ỐP VÁCH TRANG TRÍ | ||||||
70 | Trang trí hàng rào | 350 000 | 350 000 | 350 000 | 1 200 000 | |
71 | Trang trí cổng | 350 000 | 350 000 | 550 000 | 1 700 000 | |
72 | Trang trí mặt tiền trệt | 350 000 | 350 000 | 550 000 | 1 700 000 | |
73 | Trang trí mặt tiền lầu (30%) | 350 000 | 350 000 | 550 000 | 1 700 000 | |
74 | Vách trang trí giếng trời tiêu cảnh | 350 000 | 350 000 | 550 000 | 1 200 000 |